--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
no nê
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
no nê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: no nê
+
To satiety
Ăn no nê
To eat to satiety
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "no nê"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"no nê"
:
no nê
nỡ nào
nợ nần
Lượt xem: 500
Từ vừa tra
+
no nê
:
To satietyĂn no nêTo eat to satiety
+
giữ ý
:
Be thoughtfulAnh ấy giữ ý không muốn phiền ôngHe is too thoughtful to trouble you
+
chủ ý
:
Main meaning, main purposechủ ý của tác giả bài thơ thấy khá rõthe main meaning of the poem's author is quite clearđến chơi, nhưng chủ ý là để nhờ một việche dropped in, but with the main purpose of asking for some help
+
cnicus
:
(thực vật học) loài cây thuộc họ kế.
+
cutter
:
người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm